Có 2 kết quả:
推介会 tuī jiè huì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨㄟˋ • 推介會 tuī jiè huì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promotional seminar
(2) promotional event
(2) promotional event
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promotional seminar
(2) promotional event
(2) promotional event
Bình luận 0